Có 2 kết quả:
緩急 huǎn jí ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ • 缓急 huǎn jí ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) priority
(2) whether sth is urgent
(2) whether sth is urgent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) priority
(2) whether sth is urgent
(2) whether sth is urgent
Bình luận 0